KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CƠ SỞ GIÁO DỤC, KIỂM ĐỊNH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
STT |
Tên các chương trình đào tạo |
Thời điểm hoàn thành TĐG |
Thời điểm đánh giá ngoài |
Kết quả đánh giá/Công nhận |
Nghị quyết của Hội đồng KĐCLGD |
Quyết định công nhận |
Công nhận đạt/không đạt chất lượng giáo dục |
Giấy chứng nhận/Công nhân |
Link Giấy chứng nhận |
Ngày cấp |
Giá trị đến |
I |
Cơ sở giáo dục |
1 |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
1/2/2017 |
1/6/2017 |
85.20% |
Số 22/NQ-HĐKĐCL |
124/QĐ-KĐCL |
Đạt |
7/9/2017 |
7/9/2022 |
https://cea.vnu.edu.vn/sites/default/files/23._gcn_kdclgd_truong_dh_cong_nghiep_hn.pdf |
2 |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
1/6/2022 |
1/10/2022 |
89.19% |
129/NQ-HĐKĐCL |
1215/QĐ-QĐ-KĐCL |
Đạt |
22/12/2022 |
22/12/2027 |
https://cea.vnu.edu.vn/Fuploads/20230117141954289.pdf |
II |
Chương trình đào tạo |
|
1 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Tài chính -Ngân hàng |
1/10/2020 |
1/1/2021 |
86.00% |
25/NQ-HĐKĐCLGD |
175/QĐ-KĐCLGD |
Đạt |
24/06/2021 |
24/06/2026 |
https://cea-avuc.edu.vn/wp-content/uploads/2021/06/S%E1%BB%91-27-GCN-K%C4%90CL-CT%C4%90T-T%C3%80I-CH%C3%8DNH-NG%C3%82N-H%C3%80NG-%C4%90HCN-H%C3%80-N%E1%BB%98I.pdf |
2 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Kiểm toán |
1/10/2020 |
1/1/2021 |
88.00% |
24/NQ-HĐKĐCLGD |
174/QĐ-KĐCLGD |
Đạt |
24/06/2021 |
24/06/2026 |
https://cea-avuc.edu.vn/wp-content/uploads/2021/06/S%E1%BB%91-26-GCN-K%C4%90CL-CT%C4%90T-TKI%E1%BB%82M-TO%C3%81N-%C4%90HCN-H%C3%80-N%E1%BB%98I.pdf |
3 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Hóa học |
1/10/2020 |
1/1/2021 |
88.00% |
23/NQ-HĐKĐCLGD |
173/QĐ-KĐCLGD |
Đạt |
24/06/2021 |
24/06/2026 |
https://cea-avuc.edu.vn/wp-content/uploads/2021/06/S%E1%BB%91-25-GCN-K%C4%90CL-CT%C4%90T-CNKT-H%C3%93A-H%E1%BB%8CC-%C4%90HCN-H%C3%80-N%E1%BB%98I.pdf |
4 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ Thông tin |
1/10/2020 |
1/4/2021 |
86.00% |
48/NQ-HĐKĐCLGD |
279/QĐ-KĐCLGD |
Đạt |
25/12/2021 |
25/12/2026 |
https://cea-avuc.edu.vn/wp-content/uploads/2021/12/So-40-GCN-K%C4%90CL-CT%C4%90T-CN-TH%C3%94NG-TIN-%C4%90HCN-H%C3%80-N%E1%BB%98I.pdf |
5 |
CTĐT chính quy trình độ ngành ĐH Ngôn ngữ Anh |
1/10/2020 |
1/4/2021 |
86.00% |
49/NQ-HĐKĐCLGD |
280/QĐ-KĐCLGD |
Đạt |
25/12/2021 |
25/12/2026 |
https://cea-avuc.edu.vn/wp-content/uploads/2021/12/So-41-GCN-K%C4%90CL-CT%C4%90T-Ng%C3%B4n-ng%E1%BB%AF-Anh-%C4%90HCN-H%C3%80-N%E1%BB%98I.pdf |
6 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
1/6/2021 |
1/11/2021 |
88.00% |
19/NQ-HĐKĐCL |
214/QĐ-KDCL |
Đạt |
30/03/2022 |
30/03/2027 |
https://cea.vnu.edu.vn/Fuploads/20220401100904664.pdf |
7 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô |
1/6/2021 |
1/11/2021 |
90.00% |
21/NQ-HĐKĐCL |
215/QĐ-KDCL |
Đạt |
30/03/2022 |
30/03/2027 |
https://cea.vnu.edu.vn/Fuploads/20220401100922560.pdf |
8 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
1/6/2021 |
1/11/2021 |
88.00% |
22/NQ-HĐKĐCL |
216/QĐ-KDCL |
Đạt |
30/03/2022 |
30/03/2027 |
https://cea.vnu.edu.vn/Fuploads/20220401100939848.pdf |
9 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
1/6/2021 |
1/11/2021 |
86.00% |
23/NQ-HĐKĐCL |
217/QĐ-KDCL |
Đạt |
30/03/2022 |
30/03/2027 |
https://cea.vnu.edu.vn/Fuploads/20220401100957633.pdf |
10 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ kỹ thuật Máy tính |
1/6/2021 |
1/3/2022 |
86.00% |
124/NQ-HĐKĐCLV |
501/QĐ-KĐCLV |
Đạt |
6/8/2022 |
6/8/2027 |
https://cea.vinhuni.edu.vn/DATA/127/upload/2750/documents/2022/08/vceagcncnhncnktmt.pdf |
11 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử |
1/6/2021 |
1/3/2022 |
88.00% |
123/NQ-HĐKĐCLV |
500/QĐ-KĐCLV |
Đạt |
6/8/2022 |
6/8/2027 |
https://cea.vinhuni.edu.vn/DATA/127/upload/2750/documents/2022/08/vceagcncnhncnktddt.pdf |
12 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Công nghệ dệt may |
1/6/2021 |
1/3/2022 |
88.00% |
126/NQ-HĐKĐCLV |
503/QĐ-KĐCLV |
Đạt |
6/8/2022 |
6/8/2027 |
https://cea.vinhuni.edu.vn/DATA/127/upload/2750/documents/2022/08/vceagcncnhncndm.pdf |
13 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Quản trị nhân lực |
1/6/2021 |
1/3/2022 |
86.00% |
125/NQ-HĐKĐCLV |
502/QĐ-KĐCLV |
Đạt |
6/8/2022 |
6/8/2027 |
https://cea.vinhuni.edu.vn/DATA/127/upload/2750/documents/2022/08/vceagcncnhnqtnl.pdf |
14 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
1/6/2021 |
1/1/2022 |
88.00% |
30/NQ-HĐKĐCLGD |
184/QĐ-KĐCLGD |
Đạt |
23/05/2022 |
23/05/2027 |
https://cea-avuc.edu.vn/wp-content/uploads/2022/05/28.-GCN-K%C4%90CL-CT%C4%90T-NG%C3%94N-NG%E1%BB%AE-TRUNG-QU%E1%BB%90C-%C4%90H-CN-H%C3%80-N%E1%BB%98I.pdf |
15 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Hệ thống thông tin |
1/6/2021 |
1/1/2022 |
88.00% |
29/NQ-HĐKĐCLGD |
183/QĐ-KĐCLGD |
Đạt |
23/05/2022 |
23/05/2027 |
https://cea-avuc.edu.vn/wp-content/uploads/2022/05/27.-GCN-K%C4%90CL-CT%C4%90T-H%E1%BB%86-TH%E1%BB%90NG-TH%C3%94NG-TIN-%C4%90H-CN-H%C3%80-N%E1%BB%98I.pdf |
16 |
CTĐT chính quy trình độ ĐH ngành Quản trị kinh doanh |
1/6/2021 |
1/1/2022 |
88.00% |
31/NQ-HĐKĐCLGD |
185/QĐ-KĐCLGD |
Đạt |
23/05/2022 |
23/05/2027 |
https://cea-avuc.edu.vn/wp-content/uploads/2022/05/29.-GCN-K%C4%90CL-CT%C4%90T-QTKD-%C4%90H-CN-H%C3%80-N%E1%BB%98I.pdf |